ภาษาตั่ย แก้ไข

การออกเสียง แก้ไข

รากศัพท์ 1 แก้ไข

คำนาม แก้ไข

kháng (จื๋อโนม )

  1. ขิง, ข่า, พืชอื่น ๆ ในตระกูลขิง
    {⿰火畜}模枉良
    Súc mác vường, lương kháng mịn
    สุกมะเฟือง เหลืองขมิ้น
คำพ้องความ แก้ไข
คำประสม แก้ไข

รากศัพท์ 2 แก้ไข

คำกริยา แก้ไข

kháng (จื๋อโนม )

  1. ปล่อยออกจากที่กักไว้ โดยเฉพาะน้ำ
    kháng thômผันน้ำจากทะเลสาบ
    kháng nặm nàถ่ายน้ำออกจากนา
    謝菊金深正破
    Tạ Cúc Kim kháng thôm chính phá
    I thank fairy Cúc Kim for helping us drain our lake and prevent the calamity.

รากศัพท์ 3 แก้ไข

คำกริยา แก้ไข

kháng

  1. ตากแห้ง
    kháng la̱o bâưตากใบยาสูบ

อ้างอิง แก้ไข

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in เวียดนาม), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in เวียดนาม), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in เวียดนาม), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội